Chi tiết bài viết

TÁC ĐỘNG ĐẾN MÔI TRƯỜNG CỦA HẬU ĐẠI DỊCH COVID-19

TÁC ĐỘNG ĐẾN MÔI TRƯỜNG CỦA HẬU ĐẠI DỊCH COVID-19 VÀ GIẢI PHÁP BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐỂ PHÒNG TRÁNH DỊCH BỆNH TƯƠNG LAI*

Đại dịch COVID-19 là sự kiện y tế – xã hội lớn nhất của thế kỷ 21, gây tác động sâu sắc đến sức khỏe con người, kinh tế – xã hội và môi trường. Hậu đại dịch, vấn đề được quan tâm không chỉ là phục hồi sức khỏe và kinh tế, mà còn là đánh giá toàn diện các tác động môi trường, bao gồm:

  • Rác thải y tế tăng đột biến
  • Biến động chất lượng không khí
  • Thay đổi trong hành vi tiêu dùng – sinh hoạt
  • Ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên
  • Mối liên hệ giữa môi trường và nguy cơ phát sinh dịch bệnh

Đồng thời, nhu cầu giám sát sức khỏe cộng đồng thông qua các chỉ số môi trường – dịch tễ hàng ngày trở nên đặc biệt quan trọng để:

  • Dự báo nguy cơ
  • Xây dựng biện pháp phòng vệ môi trường
  • Ứng phó hiệu quả với dịch bệnh trong tương lai

Bài nghiên cứu này phân tích sâu các tác động trên, đưa ra những bài học môi trường của đại dịch và kiến nghị giải pháp.

2. Tác động của đại dịch COVID-19 đến môi trường

2.1. Tạm thời cải thiện chất lượng không khí

Trong giai đoạn giãn cách xã hội, nhiều quốc gia ghi nhận:

  • Giảm 30–60% nồng độ NO₂ do giao thông hạn chế
  • Giảm 20–40% bụi PM2.5
  • Mức CO₂ giảm nhẹ do giảm sản xuất

Tuy nhiên, tác động này chỉ mang tính ngắn hạn, ngay sau khi hoạt động kinh tế quay lại bình thường, ô nhiễm tăng trở lại.

2.2. Bùng nổ rác thải y tế và nhựa dùng một lần

Đây là tác động tiêu cực lớn nhất của COVID-19 đối với môi trường:

  • Khẩu trang y tế, găng tay, đồ bảo hộ → tăng hàng trăm tấn mỗi ngày
  • Một số quốc gia ghi nhận lượng rác y tế tăng gấp 10 lần
  • Nhựa dùng một lần từ shipper – đóng gói tăng đột biến

Rác thải y tế chứa:

  • Virus SARS-CoV-2
  • Kim loại nặng
  • Nhựa khó phân hủy
  • Hóa chất y tế

Việc xử lý không kịp dẫn đến ô nhiễm đất, nước ngầm, nguy cơ lây nhiễm chéo và phát tán vi sinh vật.

2.3. Tác động đến hệ sinh thái

Sự giảm vận động của con người giúp nhiều hệ sinh thái tự phục hồi:

  • Động vật hoang dã xuất hiện nhiều hơn
  • Đa dạng sinh học phục hồi tạm thời
  • Nhiều khu bảo tồn giảm áp lực săn bắt – khai thác

Nhưng đồng thời:

  • Rác thải nhựa tại bãi biển tăng mạnh
  • Động vật hoang dã tiếp xúc với khẩu trang, găng tay gây nghẹt thở

2.4. Ô nhiễm tiếng ồn giảm mạnh

Khi giao thông giảm:

  • Độ ồn đô thị giảm 5–10 dB
  • Nồng độ bụi mịn giảm tương ứng

Cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động con người và ô nhiễm môi trường đô thị.

3. Mối liên hệ giữa môi trường và sự bùng phát dịch bệnh

3.1. Suy thoái môi trường → tăng bệnh truyền nhiễm

Các bằng chứng khoa học cho thấy:

  • Phá rừng, chuyển đổi đất → động vật mất nhà → tăng tiếp xúc với con người
  • Bụi mịn PM2.5 giúp virus tồn tại lâu hơn trong không khí
  • Ô nhiễm nước tạo điều kiện phát sinh vi khuẩn gây bệnh
  • Biến đổi khí hậu thay đổi vùng phân bố mầm bệnh

Đại dịch COVID-19 là lời cảnh tỉnh: môi trường suy thoái làm tăng nguy cơ xuất hiện virus mới.

3.2. Cơ chế lây lan và môi trường

Virus SARS-CoV-2 lan truyền mạnh trong môi trường:

  • Không khí kín
  • Nơi thông gió kém
  • Không gian đông dân cư
  • Nơi rác thải y tế tồn đọng

Mối liên hệ dịch bệnh – môi trường là đa chiều.

4. Vai trò quan trọng của “bức tranh hàng ngày” về dịch tễ và môi trường

Theo kinh nghiệm toàn cầu, để ứng phó hiệu quả, cần:

4.1. Giám sát nồng độ virus trong môi trường nước

Nhiều quốc gia (Hà Lan, Mỹ, Nhật) đã:

  • Lấy mẫu nước thải tại khu dân cư
  • Theo dõi nồng độ RNA của SARS-CoV-2
  • Dự báo sự bùng nổ dịch trước 7–10 ngày

4.2. Giám sát chất lượng không khí

Theo WHO:

  • Nồng độ PM2.5 cao làm tăng nguy cơ tử vong do COVID-19
  • Giám sát khí thải giúp dự đoán “điểm nóng lây nhiễm”

4.3. Giám sát rác thải y tế

Những vùng rác y tế tồn đọng thường đi kèm:

  • Tăng số ca nhiễm
  • Nguy cơ phát sinh vi khuẩn nguy hiểm khác

4.4. Giám sát hành vi tiêu dùng – sinh hoạt

Sự di chuyển của dòng người, hoạt động thương mại, phương tiện giao thông là chỉ dấu quan trọng trong dự báo dịch bệnh.

“Bức tranh hàng ngày” là dữ liệu tổng hợp từ:

  • Nước thải
  • Không khí
  • Rác thải
  • Di chuyển
  • Nhiệt độ – độ ẩm
  • Dân số – mật độ

Đây là nền tảng của hệ thống cảnh báo sớm (Early Warning System).

5. Tác động môi trường dài hạn của hậu COVID-19

5.1. Tăng áp lực lên hệ thống xử lý chất thải

Sau dịch:

  • Khối lượng khẩu trang thải ra môi trường ước tính hàng tỷ chiếc
  • Nhiều địa phương thiếu công nghệ xử lý đốt – hấp
  • Nhựa dùng một lần gia tăng kéo dài

5.2. Xu hướng đô thị hóa “đóng kín”

Nhiều tòa nhà:

  • Sử dụng điều hòa nhiều hơn
  • Ít mở cửa
  • Giảm thông gió tự nhiên

→ Tăng tiêu thụ điện, tăng khí thải công nghiệp.

5.3. Thay đổi mô hình tiêu dùng

  • Tăng sử dụng giao hàng nhanh
  • Tăng bao bì nhựa
  • Giảm tái sử dụng

5.4. Tác động đến chính sách môi trường

Sau COVID-19:

  • Các quốc gia siết chặt tiêu chuẩn môi trường trong y tế
  • Tăng yêu cầu quan trắc không khí
  • Tăng giám sát môi trường nước thải

6. Giải pháp bảo vệ môi trường để phòng tránh dịch bệnh tương lai

6.1. Tăng cường hệ thống quan trắc môi trường – dịch tễ

Lấy mẫu nước thải tại:

  • Khu dân cư
  • Bệnh viện
  • Nhà máy
  • Khu công nghiệp

Kết hợp với:

  • Cảm biến chất lượng không khí
  • Camera nhiệt độ
  • Hệ thống AI phân tích di chuyển

6.2. Xử lý rác thải y tế theo tiêu chuẩn cao

  • Đốt nhiệt độ ≥ 1.100°C
  • Khử khuẩn bằng công nghệ plasma
  • Hấp tiệt trùng áp suất cao

6.3. Tăng cường cây xanh – hệ thống thông gió tự nhiên

Cây xanh:

  • Giảm PM2.5
  • Hấp thu CO₂
  • Giảm nhiệt độ đô thị
  • Tăng đối lưu tự nhiên

Giúp giảm khả năng virus tồn tại lâu trong không khí.

6.4. Phát triển mô hình đô thị “kháng dịch”

  • Tăng không gian mở
  • Tăng thông gió
  • Quản lý mật độ dân cư
  • Sử dụng vật liệu kháng khuẩn

6.5. Phát triển kinh tế tuần hoàn

  • Giảm tiêu dùng nhựa dùng một lần
  • Tăng tái chế
  • Xử lý rác tại nguồn
  • Giảm chất thải nguy hại

6.6. Tái tạo hệ sinh thái – bảo vệ môi trường tự nhiên

  • Bảo vệ rừng
  • Giảm phá rừng
  • Khôi phục hệ sinh học
  • Bảo tồn động vật hoang dã

Giảm nguy cơ virus từ động vật lây sang người.

7. Bài học môi trường từ đại dịch COVID-19

  1. Môi trường khỏe → cộng đồng khỏe
  2. Dịch bệnh tái bùng phát mạnh nhất ở nơi ô nhiễm không khí cao
  3. Nước thải là chỉ dấu quan trọng để dự báo dịch
  4. Rác thải y tế nếu không quản lý sẽ tạo “ổ bệnh mới”
  5. Thiên nhiên phục hồi khi con người giảm áp lực
  6. Hệ thống quản lý môi trường cần linh hoạt và có dữ liệu real-time

Hậu đại dịch COVID-19 mở ra một góc nhìn hoàn toàn mới về vai trò của môi trường trong phòng chống và kiểm soát dịch bệnh. Đại dịch cho thấy rằng:

  • Môi trường không phải yếu tố ngoại vi, mà là một phần của an ninh y tế quốc gia.
  • Việc theo dõi “bức tranh môi trường – dịch tễ hàng ngày” là chìa khóa để ngăn chặn dịch bệnh.
  • Bảo vệ môi trường không chỉ là mục tiêu phát triển bền vững, mà còn là lá chắn sinh học của nhân loại.

Từ bài học COVID-19, mọi kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội trong tương lai cần tích hợp quản lý môi trường – y tế – khoa học dữ liệu, để xây dựng một cộng đồng an toàn, bền vững và thích ứng với mọi biến cố dịch bệnh.

Đo lường các chỉ số liên quan đến COVID-19 trong nước thải

Đo axit ribonucleic virus SARS-CoV-2 như một chỉ số sớm để giúp xác định sự lây lan của COVID-19 trong cộng đồng.

Khi chúng ta tiếp tục trải nghiệm đại dịch COVID-19, thật hữu ích khi có thể xem một bức tranh hàng ngày về sự lây lan của căn bệnh này trong cộng đồng để xác định phản ứng tập thể tốt nhất để thực hiện.

Để tìm hiểu về mức độ lây lan của virus, tất nhiên người ta có thể theo dõi số người Hà Nội dương tính với COVID-19 mỗi ngày; tuy nhiên, không phải tất cả những người mắc COVID-19 đều được xét nghiệm. Ngoài ra, quá trình xét nghiệm COVID-19 và thu được kết quả cần có thời gian. Những giới hạn này có nghĩa là số lượng xét nghiệm dương tính hàng ngày chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan một phần về sự lây lan của COVID-19 trong cộng đồng. Do đó, sẽ rất hữu ích khi có những cách khác để đánh giá sự hiện diện của COVID-19 ở Hà Nội.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một tỷ lệ đáng kể những người mắc COVID-19 thoát khỏi coronavirus (còn được gọi là SARS-CoV-2) trong phân của họ, đôi khi ngay cả trước khi các triệu chứng xuất hiện. Mỗi khi một người bị nhiễm COVID-19 sử dụng nhà vệ sinh, họ sẽ gửi virus vào hệ thống nước thải. Tại Hà Nội, chúng tôi may mắn có Trung tâm Môi trường, nơi thu thập và kiểm tra các mẫu nước thải từ 91,6% dân số Hà Nội. Điều này cho phép đo lường tập trung mức độ vật liệu di truyền của coronavirus (được gọi là "axit ribonucleic" [RNA]), có thể giúp xác định xem số người nhiễm bệnh ở Hà Nội đang tăng, giảm hay giữ nguyên. Vì vậy, chúng tôi đang thực hiện một cuộc điều tra COVID-19 rất rộng, mà mọi người đều tham gia, bao gồm cả những người chưa được xét nghiệm và những người thậm chí có thể không biết họ bị nhiễm bệnh.

 

Nói một cách đơn giản, nó hoạt động như thế nào?

Trong vài tháng qua, các nhà nghiên cứu từ Đại học Hà Nội phối hợp với nhân viên môi trường, đã thử nghiệm và tinh chỉnh cách tiếp cận của họ. Hiện tại, năm ngày một tuần, các mẫu nước thải được thu thập và sau đó vận chuyển đến phòng thí nghiệm, nơi các xét nghiệm được tiến hành ngay lập tức để xác định mức độ RNA; Kết quả sẽ được thông báo vào sáng hôm sau.

Nhờ nghiên cứu đột phá này được thực hiện bởi Đại học Hà Nội, chúng tôi là một trong những cộng đồng đầu tiên ở Việt Nam thực hiện các bài đọc nước thải hàng ngày như vậy. Điều quan trọng cần lưu ý là do nhiều yếu tố, có một số biến đổi trong dữ liệu thu được; Các nhà nghiên cứu và kỹ sư đang làm việc để cải thiện phương pháp được sử dụng. Các yếu tố giải thích sự thay đổi này bao gồm: sự hiện diện của virus trong phân có cường độ tương đối nhỏ; số người mắc COVID-19 thực tế có thể khá nhỏ so với tổng dân số; nước thải là một môi trường khắc nghiệt có thể làm suy yếu khả năng phát hiện RNA của virus, dẫn đến dữ liệu yếu. Tuy nhiên, nghiên cứu đang diễn ra đã tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ với các biện pháp khác được thiết lập để đánh giá COVID-19.

Do đó, các quan sát cho thấy chúng ta có thể tìm hiểu về sự lây lan của COVID-19 trong cộng đồng bằng cách phân tích nước thải của chúng ta, thậm chí vài ngày trước khi chúng ta có thể thấy kết quả của các phương pháp khác như lấy tăm bông từ mũi và cổ họng, cũng như các báo cáo về các triệu chứng có thể quan sát được. Khi nghiên cứu này tiếp tục, việc đo lường COVID-19 trong nước thải có thể giúp Sở Y tế Hà Nội và các tổ chức y tế khác đánh giá mức độ hiện diện của bệnh trong cộng đồng của chúng ta; nó thậm chí có thể phục vụ như một hệ thống phát hiện sớm khi chúng tôi làm việc để tìm ra các chỉ số tốt hơn (sớm) để chống lại COVID-19.

Chương trình quan trắc nước thải COVID-19 của PHAC

Virus gây nhiễm COVID-19 (SARS-CoV-2) có thể được phát hiện trong phân của người nhiễm bệnh trong một phần đáng kể của bệnh. Điều này cho phép nước thải (nước thải) được phát hiện và theo dõi sự hiện diện của COVID-19 trong cộng đồng và các cơ sở thể chế (ví dụ: các cơ sở chăm sóc dài hạn) mà không cần xét nghiệm cá nhân. Giám sát nước thải cũng có thể được sử dụng để theo dõi sự lưu thông của các biến thể quan tâm và, trong một số trường hợp, có thể phục vụ như một chỉ số sớm về sự hiện diện của COVID-19.

Cơ quan Y tế Công cộng đang làm việc với các cơ quan liên quan khác, chính quyền tỉnh và thành phố và các trường đại học trên khắp Việt Nam để thiết lập một mạng lưới giám sát nước thải toàn Việt Nam có khả năng theo dõi sự lây lan của COVID-19 ở Việt Nam. Nước thải đã được sử dụng để chứng minh phát hiện sớm COVID-19 ở một số khu vực pháp lý của Việt Nam trước khi gia tăng các trường hợp được chẩn đoán lâm sàng. Vì COVID-19 có thể được đặc trưng bởi nhiễm trùng có triệu chứng và không có triệu chứng, điều quan trọng là phải xác định sự hiện diện của các trường hợp không được chẩn đoán để giảm thiểu khả năng bùng phát. Ngay cả một vài ngày cảnh báo sớm cũng có thể rất quan trọng đối với sự thành công của các can thiệp y tế công cộng và có thể là một nguồn thông tin quan trọng cho hành động y tế công cộng.

Ngoài COVID-19, giám sát nước thải có thể được sử dụng để theo dõi các mối đe dọa sức khỏe cộng đồng khác, bao gồm sự hiện diện của kháng kháng sinh, các bệnh truyền nhiễm khác (ví dụ: bệnh lao) và các dấu hiệu hóa học cho thấy sức khỏe của cộng đồng (ví dụ: sử dụng opioid).

Xu hướng quốc gia trong quan trắc nước thải

Quan trắc nước thải Việt Nam

Cơ quan Thống kê Việt Nam và PHAC đã hợp tác với Cơ quan Khảo sát nước thải Việt Nam (CWSS) để theo dõi các mẫu nước thải đối với SARS-CoV-2 từ các nhà máy xử lý nước thải khác nhau ở năm thành phố của Việt Nam kể từ tháng 9 năm 2020.

  • Báo cáo/xu hướng quan trắc nước thải:
  • Báo cáo phân tích xu hướng nước thải: Phát hiện SARS-CoV-2 bằng N1 và N2 RT-Qpcr
  • Báo cáo xu hướng giải trình tự nước thải: Phát hiện các biến thể quan tâm của SARS-CoV-2 bằng cách giải trình tự Metagenomic

PHAC đang làm việc với thành phố để tiến hành giám sát nước thải đối với SARS-CoV-2 tại ba nhà máy xử lý nước thải của thành phố.

>>> Xem thêm Báo cáo giám sát môi trường hỗ trợ thực thi luật bảo vệ môi trường như thế nào?

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

ĐT: (08) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline: 0903 649 782

Địa chỉ trụ sở chính: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định. TP.HCM 

Địa chỉ văn phòng đại diện: Chung cư B1- Số 2 Đường Trường Sa, Phường Gia Định. TP.HCM

Website: www.khoanngam.net;  www.lapduan.comwww.minhphuongcorp.net;

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com ; thanhnv93@yahoo.com.vn

lên đầu trang

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Kinh doanh
0903 649 782
Mr Thanh
0903 649 782
info@minhphuongcorp.com.vn