Chi tiết dịch vụ

LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

 

LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

Dự án đầu tư xây dựng công trình là tập hợp các đề xuất liên quan đến việc sử dụng vốn để tiến hành hoạt động xây dựng mới, cải tạo hoặc sửa chữa công trình nhằm đạt được mục tiêu phát triển, duy trì hoặc nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng, dịch vụ hoặc sản phẩm trong một thời hạn nhất định và với một tổng mức chi phí xác định.

Đặc điểm nhận diện một dự án đầu tư xây dựng công trình:

·        Có mục tiêu đầu tư cụ thể, gắn với hoạt động xây dựng;

·        Gắn liền với kế hoạch phân bổ và sử dụng nguồn vốn (vốn tự có, vốn vay, vốn hỗ trợ…);

·        Mang tính giới hạn về thời gian thực hiện, tiến độ triển khai;

·        Được lập thành văn bản rõ ràng, có thể thẩm định, phê duyệt và quản lý.

Việc xác định đúng khái niệm là nền tảng để chủ đầu tư xác định các bước pháp lý cần thực hiện, đồng thời lựa chọn được phương thức đầu tư và quản lý phù hợp theo đúng quy định pháp luật.

2. Mục đích của việc lập dự án đầu tư xây dựng công trình

Việc lập dự án không chỉ nhằm hoàn tất thủ tục pháp lý để xin phép đầu tư mà còn nhằm các mục tiêu cốt lõi sau:

2.1. Định hướng đầu tư chiến lược

Lập dự án giúp doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý xác định được các mục tiêu phát triển hạ tầng, sản xuất hoặc dịch vụ trong trung và dài hạn.

2.2. Cân nhắc, lựa chọn phương án tối ưu

Dự án không nên chỉ có một phương án. Trong quá trình lập, cần đề xuất và so sánh ít nhất hai đến ba phương án về mặt công nghệ, thiết kế, chi phí, hiệu quả xã hội – môi trường – kinh tế để lựa chọn phương án tối ưu nhất.

2.3. Đảm bảo sự đồng thuận và minh bạch

Dự án giúp các bên liên quan (nhà đầu tư, cơ quan nhà nước, tổ chức tín dụng, cộng đồng dân cư…) hiểu rõ ràng mục tiêu, quy mô, tác động và phương án triển khai. Từ đó tăng sự đồng thuận và kiểm soát minh bạch trong đầu tư.

2.4. Làm căn cứ cho các quyết định tài chính và kỹ thuật

Báo cáo nghiên cứu khả thi và dự án đầu tư là tài liệu căn cứ để ngân hàng xem xét cấp tín dụng, các bộ ngành quyết định chủ trương đầu tư hoặc cấp giấy phép xây dựng.

3. Cơ sở pháp lý về lập dự án đầu tư xây dựng công trình

Cơ sở pháp lý cho việc lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình tại Việt Nam bao gồm:

·        Luật Xây dựng 2014 và Luật sửa đổi, bổ sung năm 2020;

·        Luật Đầu tư năm 2020;

·        Luật Đấu thầu, Luật Đất đai, Luật Bảo vệ môi trường;

·        Các nghị định của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng;

·        Thông tư hướng dẫn của Bộ Xây dựng, Bộ Kế hoạch & Đầu tư, Bộ Tài chính.

Dự án đầu tư xây dựng công trình thường thể hiện dưới hình thức: Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, Báo cáo nghiên cứu khả thi, hoặc Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, tùy thuộc vào quy mô và tính chất công trình.

Các bước chuẩn bị lập dự án đầu tư xây dựng công trình

Bước 1: Xác định nhu cầu và mục tiêu đầu tư

Chủ đầu tư cần trả lời các câu hỏi:

·        Dự án phục vụ mục đích gì?

·        Có cần thiết không?

·        Mức độ cấp bách?

·        Phù hợp với quy hoạch phát triển, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch ngành hay không?

Bước 2: Khảo sát thị trường, phân tích khả năng cung cầu

·        Nghiên cứu nhu cầu của người sử dụng, khách hàng mục tiêu;

·        Xác định khả năng tiêu thụ sản phẩm hoặc hiệu quả khai thác công trình;

·        Phân tích đối thủ cạnh tranh và xu hướng phát triển ngành;

·        Dự báo dòng tiền đầu tư – thu hồi.

Bước 3: Điều tra địa điểm và điều kiện thực hiện dự án

·        Khảo sát hiện trạng đất đai, hiện trạng hạ tầng kỹ thuật, hiện trạng môi trường;

·        Xem xét khả năng kết nối với các hệ thống giao thông, cấp điện, cấp nước, thoát nước;

·        Đánh giá rủi ro về môi trường, xã hội;

·        Kiểm tra yếu tố pháp lý về quyền sử dụng đất hoặc hình thức thuê đất.

Bước 4: Xây dựng các phương án kỹ thuật – tài chính

·        Đề xuất công suất, quy mô đầu tư;

·        Lựa chọn công nghệ, thiết bị chính;

·        Dự toán chi phí đầu tư xây dựng (chi phí xây dựng, thiết bị, quản lý, tư vấn, lãi vay, dự phòng…);

·        Lập kế hoạch huy động vốn: vốn tự có, vốn vay, liên doanh – liên kết.

Bước 5: Lập Báo cáo đầu tư – Báo cáo nghiên cứu khả thi

·        Tổng hợp các nội dung trên thành một báo cáo đầy đủ, thể hiện rõ các chỉ tiêu kinh tế – kỹ thuật – xã hội – môi trường;

·        Bao gồm các phụ lục: bản vẽ thiết kế cơ sở, biểu đồ tiến độ, phân tích tài chính – kinh tế, đánh giá tác động môi trường.

Bước 6: Trình duyệt và thẩm định

·        Nộp báo cáo đầu tư tới cơ quan có thẩm quyền;

·        Tham gia quá trình thẩm định (nếu yêu cầu): giải trình hồ sơ, điều chỉnh theo góp ý;

·        Nhận quyết định phê duyệt dự án làm cơ sở triển khai thực hiện các bước tiếp theo.

5. Phân loại dự án đầu tư xây dựng

Theo Luật Xây dựng, dự án đầu tư xây dựng được phân loại như sau:

Theo nguồn vốn:

·        Dự án sử dụng vốn ngân sách Nhà nước

·        Dự án đầu tư bằng vốn ngoài ngân sách (vốn tư nhân, vốn nước ngoài)

·        Dự án đối tác công tư (PPP)

Theo quy mô:

·        Dự án nhóm A: quy mô lớn, ảnh hưởng lớn, thuộc thẩm quyền Chính phủ phê duyệt

·        Dự án nhóm B: quy mô trung bình

·        Dự án nhóm C: quy mô nhỏ, thủ tục đơn giản hơn

Theo tính chất:

·        Dự án xây dựng mới

·        Dự án cải tạo, mở rộng, nâng cấp công trình

·        Dự án đầu tư kết cấu hạ tầng kỹ thuật đô thị, giao thông, năng lượng, công nghiệp…

6. Phương pháp lập dự án đầu tư hiệu quả

6.1. Phương pháp phân tích so sánh

Phân tích các phương án khác nhau để lựa chọn phương án tốt nhất trên cơ sở: chi phí đầu tư thấp nhất, hiệu quả kinh tế – kỹ thuật cao nhất, ít ảnh hưởng đến môi trường, thời gian hoàn thành nhanh nhất…

6.2. Phân tích chi phí – lợi ích (CBA)

Đây là công cụ quan trọng trong dự án công hoặc PPP. CBA giúp xác định xem dự án có mang lại giá trị lợi ích lớn hơn chi phí đầu tư hay không, qua đó hỗ trợ quá trình ra quyết định.

6.3. Phân tích độ nhạy và rủi ro

Đánh giá dự án dưới nhiều kịch bản khác nhau (giá bán thay đổi, chi phí tăng, lãi suất vay thay đổi…), từ đó nhận diện điểm hòa vốn, điểm rủi ro và đưa ra các giải pháp giảm thiểu.

6.4. Lập mô hình tài chính

Dự án cần được mô hình hóa tài chính rõ ràng: bảng dòng tiền, chỉ số IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ), NPV (giá trị hiện tại thuần), thời gian hoàn vốn. Đây là yếu tố then chốt để ngân hàng hoặc nhà đầu tư chấp thuận cấp vốn.

7. Những lưu ý khi lập dự án đầu tư xây dựng

·        Tuân thủ pháp luật hiện hành: cần cập nhật các quy định mới nhất về đất đai, môi trường, đầu tư và xây dựng;

·        Làm rõ vai trò, năng lực chủ đầu tư: cần chứng minh khả năng tài chính, năng lực quản lý để được phê duyệt thuận lợi;

·        Chọn đơn vị tư vấn uy tín: để đảm bảo chất lượng kỹ thuật và pháp lý của hồ sơ dự án;

·        Bám sát quy hoạch phát triển địa phương: để đảm bảo không bị vướng quy hoạch hoặc các rào cản pháp lý sau này;

·        Đảm bảo yếu tố bền vững: trong thiết kế, vận hành, môi trường và xã hội – xu hướng bắt buộc của đầu tư hiện đại.

Lập dự án đầu tư xây dựng công trình là một quá trình mang tính tổng hợp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều chuyên ngành: xây dựng, tài chính, pháp lý, môi trường, quy hoạch và quản lý. Việc thực hiện một cách bài bản, chặt chẽ và có căn cứ khoa học sẽ giúp chủ đầu tư kiểm soát rủi ro, nâng cao hiệu quả và tăng khả năng được phê duyệt và cấp vốn.

Trong bối cảnh pháp luật đầu tư và xây dựng tại Việt Nam ngày càng minh bạch, chuyên nghiệp và hội nhập, việc chuẩn hóa quy trình lập dự án là yêu cầu tất yếu. Do đó, chủ đầu tư cần trang bị đầy đủ kiến thức, sử dụng các phương pháp lập dự án hiện đại và lựa chọn đối tác tư vấn có năng lực để đồng hành trong hành trình triển khai đầu tư hiệu quả, đúng pháp luật và bền vững.

Lập dự án đầu tư xây dựng công trình — trình bày mục đích, khái niệm, cơ sở, các bước chuẩn bị và phương pháp lập.

Khái niệm dự án đầu tư xây dựng công trình

Theo Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi), khoản 15 Điều 3 ghi rõ:

“Dự án đầu tư xây dựng công trình là tập hợp các đề xuất có liên quan đến việc sử dụng vốn để tiến hành hoạt động xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo công trình xây dựng nhằm phát triển, duy trì và nâng cao chất lượng công trình hoặc sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thời hạn và với chi phí xác định.”
Như vậy, một dự án đầu tư xây dựng công trình có các đặc trưng:

  • vốn đầu tư rõ ràng.
  • Hướng tới hoạt động xây dựng công trình hoặc sửa chữa, cải tạo.
  • mục tiêu phát triển/duy trì/nâng cao chất lượng công trình hoặc dịch vụ.
  • thời hạn xác địnhchi phí xác định hoặc dự kiến.
    Việc hiểu đúng khái niệm giúp chủ đầu tư và cơ quan quản lý xác định rõ đối tượng, loại hình, thủ tục và trách nhiệm trong đầu tư xây dựng.

Mục đích của việc lập dự án đầu tư xây dựng công trình

Việc lập dự án đầu tư xây dựng công trình không chỉ là thủ tục hình thức mà nhằm nhiều mục tiêu quan trọng như:

  • Phát triển một đề xuất sơ bộ cho việc “can thiệp” hoặc “hành động” trong khung thời gian và ngân sách nhất định, để đạt được mục tiêu phát triển cụ thể trong một vùng hoặc lĩnh vực cụ thể.
    Ví dụ: Một tỉnh muốn nâng cấp hệ thống cấp‑thoát nước, thì dự án đầu tư sẽ phác thảo đề xuất về địa điểm, quy mô, ngân sách, thời gian để cải thiện hạ tầng đó.
  • Xem xét nhiều lựa chọn thay thế hoặc tùy chọn nhằm giải quyết bộ vấn đề phát triển và cơ hội. Việc thay vì chọn một phương án ngay từ đầu, dự án đầu tư cho phép cân nhắc “mô hình nào là tốt nhất” trước khi quyết định nguồn lực lớn.
  • Định nghĩa rõ mục tiêuphạm vi công việc dự án đầu tư ở mức độ chi tiết cần thiết để chứng minh cam kết nguồn lực — vì chủ đầu tư, ngân hàng hay cơ quan quản lý cần nhìn thấy rõ rằng nguồn lực, kế hoạch và phạm vi đủ để triển khai.
  • Xác định các vấn đề chính cần được giải quyết, các câu hỏi phải được trả lời trước khi bắt đầu dự án.
  • Tạo thông tin để các cơ quan chính phủ, tài chính hoặc các bên liên quan lựa chọn dự án ưu tiên, đạt sự đồng thuận giữa các bên liên quan về việc chuẩn bị.
    Do đó, dự án đầu tư là cơ sở để nhà đầu tư triển khai hoạt động đầu tư, là căn cứ để cơ quan nhà nước cấp phép đầu tư, và cũng là cơ sở để tổ chức tín dụng quyết định cấp vốn.

Phân biệt với Báo cáo nghiên cứu khả thi và vị trí trong giai đoạn chuẩn bị

– Dự án đầu tư xây dựng công trình thường được thể hiện qua các văn kiện chuẩn như “Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi”, “Báo cáo nghiên cứu khả thi” hoặc “Báo cáo kinh tế‑kỹ thuật”.
– Điểm khác biệt: Báo cáo nghiên cứu khả thi có tập trung chi tiết hơn vào việc phân tích tính khả thi – kinh tế, kỹ thuật, tài chính – của phương án đã chọn. Trong khi đó, dự án đầu tư xây dựng công trình ở cấp quy định pháp luật là toàn bộ tập hợp đề xuất liên quan đến việc sử dụng vốn cho công trình.
– Với nhà ở riêng lẻ của hộ gia đình, cá nhân thì Luật Xây dựng quy định: không bắt buộc lập dự án đầu tư xây dựng công trình hoặc báo cáo kinh tế‑kỹ thuật nếu không thuộc nhóm công trình đặc biệt. Điều này giúp giảm thủ tục cho các công trình nhỏ.

Các bước chuẩn bị để lập dự án đầu tư xây dựng công trình

Để lập một dự án đầu tư chất lượng và hiệu quả, chủ đầu tư cần thực hiện một số công việc chuẩn bị như sau:

4.1 Nghiên cứu và đánh giá thị trường, nhu cầu

  • Xác định nhu cầu thực tế: ví dụ với công trình hạ tầng, nhà ở, dịch vụ – đâu là khu vực cần, mức độ dân cư, sự phát triển vùng.
  • Nghiên cứu môi trường kinh doanh, khả năng cạnh tranh, nguồn vốn, giản hóa nguồn lực.

4.2 Xác định thời điểm và quy mô đầu tư

  • Khi nào nên đầu tư: từ việc phân tích chu kỳ thị trường, hạ tầng, vốn.
  • Quy mô đầu tư: xác định công suất, diện tích, phạm vi công trình, giai đoạn triển khai.

4.3 Lựa chọn hình thức đầu tư

  • Hình thức có thể là vốn công, vốn tư nhân, PPP, liên doanh,…
  • Quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê đất hoặc quyền sở hữu.

4.4 Khảo sát và lựa chọn địa điểm đầu tư

  • Khảo sát hiện trạng đất đai, hạ tầng, giao thông, cấp‑thoát nước, điện, môi trường.
  • Đánh giá ảnh hưởng môi trường, xã hội, tái định cư nếu có.

4.5 Lập văn kiện dự án đầu tư

– Gồm Báo cáo tiền khả thi và Báo cáo khả thi (hoặc kinh tế‑kỹ thuật) của dự án. Nội dung chính đã được phân tích ở trên.
– Báo cáo tiền khả thi: định hướng, lựa chọn sơ bộ, phân tích sơ bộ công nghệ, vốn, hiệu quả kinh tế‑xã hội.
– Báo cáo khả thi: phân tích đầy đủ các giải pháp kỹ thuật, kiến trúc, môi trường, lao động, quản lý, tiến độ, vốn, hiệu quả.

4.6 Trình thẩm định và phê duyệt

  • Sau khi lập xong, chuyển hồ sơ tới cơ quan có thẩm quyền để thẩm định.
  • Khi được phê duyệt, dự án sẽ được cấp quyết định đầu tư hoặc giấy chứng nhận đầu tư.

4.7 Triển khai và quản lý dự án

  • Sau phê duyệt, chủ đầu tư triển khai xây dựng, quản lý tiến độ, chi phí, chất lượng công trình.
  • Giám sát, đánh giá, đảm bảo hiệu quả theo dự án đã lập.
  • Đảm bảo chất lượng dữ liệu trong khảo sát: nếu dữ liệu thiếu chính xác sẽ dẫn đến dự án không khả thi hoặc chi phí vượt.
  • Công trình xây dựng thường có quy mô lớn và rủi ro cao: thời gian dài, vốn lớn, thị trường biến động.
  • Tính bền vững môi trường – xã hội ngày càng được yêu cầu cao: dự án đầu tư xây dựng phải tích hợp giải pháp môi trường và xã hội từ đầu.
  • Cho nhà ở riêng lẻ: cần hiểu rõ quy định về loại trừ theo luật để tránh đầu tư bị phạt hoặc bị đình chỉ.
  • Chủ đầu tư nên hợp tác với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để lập dự án, đảm bảo thiết kế cơ sở, báo cáo khả thi được thẩm định đúng theo quy định.

Lập dự án đầu tư xây dựng công trình là một bước then chốt trong chuỗi hoạt động của đầu tư công hay tư. Nó giúp chủ đầu tư và các bên liên quan xác định rõ: mục tiêu, phạm vi, phương án, vốn, thời gian và hiệu quả dự án trước khi triển khai. Việc chuẩn bị kỹ càng từ nghiên cứu nhu cầu, lựa chọn địa điểm, hình thức đầu tư cho tới lập báo cáo và phê duyệt sẽ giúp giảm rủi ro và nâng cao khả năng thành công.

Trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội ngày càng nhanh và yêu cầu bảo vệ môi trường, xã hội càng cao, việc lập dự án đầu tư xây dựng công trình không còn chỉ là thủ tục hành chính mà là công cụ chiến lược để phát triển bền vững và có hiệu quả.

Mục đích của việc xác định dự án dầu tư là phát triển một đề xuất sơ bộ cho các thiết lập phù hợp nhất trong can thiệp và quá trình hành động, trong thời gian và ngân sách khung cụ thể, để giải quyết một mục tiêu phát triển cụ thể trong một vùng hoặc thiết lập cụ thể. Ý tưởng đầu tư có thể phát sinh từ nhiều nguồn và bối cảnh. Họ có thể bắt nguồn từ kế hoạch, chương trình ngành của một quốc gia hay chiến lược, như theo dõi các dự án hiện tại hoặc từ các ưu tiên được xác định trong một khu vực đa đối tác hay đối thoại phát triển địa phương. Xác định bao gồm:

Xem xét lại các phương pháp thay thế hoặc các tùy chọn để giải quyết một loạt các vấn đề phát triển và cơ hội;

Định nghĩa của mục tiêu và phạm vi công việc của dự án đầu tư ở mức độ chi tiết cần thiết để chứng minh cam kết của các nguồn lực để xây dựng chi tiết và nghiên cứu chuẩn bị tương ứng; và việc xác định các vấn đề chính cần được giải quyết và các câu hỏi để được giải quyết trước một dự án dựa trên các khái niệm có thể được thực hiện.

Thông tin đầy đủ về các lựa chọn dự án đầu tư phải được tập hợp để cho phép các cơ quan chính phủ và tài chính để lựa chọn một dự án ưu tiên và đạt được các thỏa thuận giữa các bên liên quan về các thoả thuận cho công tác chuẩn bị, bao gồm thành lập ban chỉ đạo hoặc các đội chuẩn bị quốc gia. Kết quả của việc nhận dạng sẽ được tóm tắt trong một tài liệu báo cáo, tóm tắt dự án hay khái niệm, định dạng trong đó sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của các cơ quan tài chính 'của chính phủ và / hoặc.

Dự án đầu tư là tập hợp các đề xuất bỏ vốn trung và dài hạn để tiến hành các hoạt động đầu tư trên địa bàn cụ thể, trong khoảng thời gian xác định. Dự án đầu tư là cơ sở để cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành các biện pháp quản lý, cấp phép đầu tư. Nó là căn cứ để nhà đầu tư triển khai hoạt động đầu tư và đánh giá hiệu quả của dự án. Và đặc biệt quan trọng trong việc thuyết phục chủ đầu tư quyết định đầu tư và tổ chức tín dụng cấp vốn cho dự án. Lập dự án đầu tư chỉ là bước sau cùng trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư. Muốn lập dự án đầu tư có chất lượng, hiệu qủa thì nhà đầu tư phải tiến hành nhiều công việc. Cụ thể:

1. Khảo sát lựa chọn địa điểm đầu tư.

2. Nghiên cứu, khảo sát, đánh giá thị trường.

3. Xác định thời điểm đầu tư và qui mô đầu tư.

3. Lựa chọn hình thức đầu tư.

4. Tiến hành các hoạt động khảo sát môi trường đầu tư.

Thực hiện xong các công việc trên thì nhà đầu tư tiến hành lập dự án đầu tư. Dự án đầu tư được biểu hiện ở hai hình thức sau:

1. Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi.

2. Báo cáo nghiên cứu dự án khả thi.

Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi là báo cáo cung cấp thông tin một cách tổng quát về dự án. Qua đó chủ đầu tư có thể đánh giá sơ bộ tính khả thi của dự án. Đồng thời lựa chọn phương án đầu tư thích hợp nhất cho dự án. Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi là căn cứ để xây dựng báo cáo khả thi.

Nội dung của Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi bao gồm:

 

1. Định hướng đầu tư, điều kiện thuận lợi và khó khăn.

2. Qui mô dự án và hình thức đầu tư.

3. Khu vực và địa điểm lựa chọn đầu tư ( dự kiến các nhu cầu sử dụng đất, các vấn đề ảnh hưởng môi trường, xã hội, tái định cư, nhân công .....) được phân tích, đánh giá cụ thể.

4. Phân tích, đánh giá sơ bộ về thiết bị, công nghệ, kỹ thuật và điều kiện cung cấp các vật tư, nguyên vật liệu, dịch vụ, hạ tầng cơ sở.

5. Lựa chọn các phương án xây dựng.

6. Xác định sơ bộ tổng mức đầu tư, phương án huy động vồn, khả năng thu hồi vốn, khả năng trả nợ và thu lãi.

7. Có các đánh giá về hiệu quả đầu tư về mặt kinh tế - xã hội của dự án.

8. Thành phần, cơ cấu của dự án: tổng hợp hay chia nhỏ các hạng mục.

Trong trường hợp Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi phải được phê duyệt theo qui định của pháp luật thì sau khi đựơc phê duyệt nhà đầu tư có thể bắt tay vào xây dựng bản báo cáo chi tiết, đầy đủ theo hướng đã lựa chọn trong báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, đó là Báo cáo nghiên cứu khả thi.

Báo cáo nghiên cứu khả thi cửa dự án là tập hợp các số liệu ,dữ liệu phân tích, đánh giá, đề xuất chính thức về nội dung của dự án theo phương án đã được chủ đầu tư lựa chọn. Nó cũng là căn cứ để cơ quan có thẩm quyền thẩm tra và quyết định đầu tư.

Nội dung của Báo cáo nghiên cứu khả thi:

Các căn cứ để xác định sự cần thiết phải đầu tư:

- Mục tiêu đầu tư dự án

- Địa điểm lập dự án đầu tư

- Qui mô, công suất dự án đầu tư

- Nguồn vốn đầu tư

- Thời gian, tiến độ thực hiện dự án

- Các giải pháp về kiến trúc, xây dựng, công nghệ, môi trường

- Phương án sử dụng lao động, quản lý khai thác dự án

- Các hình thức quản lý dự án

- Hiệu quả kinh tế, xã hội của dự án đầu tư

- Xác định các mốc thời gian chính thực hiện dự án

- Tính chất tham gia, mối quan hệ cũng như trách nhiệm của các cơ quan liên quan.

Nhìn chung thì nội dung của báo cáo khả thi cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản như: Tính hợp pháp, tính hợp lí, tính khả thi, tính hiệu quả, tính tối ưu ....

Việc lập báo cáo mang tính chuyên nghiệp rất cao, do vậy một sự chú ý dành cho các chủ đầu tư trong quá trình lập báo cáo nên có sự hỗ trợ của các cơ quan chuyên môn, các tổ chức và các chuyên gia từng tham gia thẩm định các dự án. Đặc biệt, nếu dự án sử dụng nguồn vốn vay nên mời cả người cho vay ( tổ chức tín dụng, các nhà đầu tư ... ) tham gia ngay từ khâu lập dự án.

Theo các chuyên gia thì muốn có một báo cáo khả thi có chất lượng thì chủ đầu tư phải dành thời gian và chi phí thỏa đáng cho việc khảo sát và lập báo cáo.

Sau khi hoàn thành Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi và Báo cáo nghiên cứu khả thi của dự án thì nhà đầu tư phải trình các báo cáo trên đến cơ quan có thẩm quyền để thẩm tra đầu tư (với các dự án phải thẩm tra đầu tư). Đồng thời, gửi đến tổ chức cho vay vốn đầu tư (với dự án sử dụng nguồn vốn vay ). Như vậy, việc lập xong hai bản báo cáo đồng nghĩa với việc nhà đầu tư đã hoàn thành dự án đầu tư về mặt kế hoạch và cũng kết thúc giai đoạn chuẩn bị đầu tư chuyển sang giai đoạn làm các thủ tục đầu tư, triển khai đầu tư trên thực tế.

Những hướng dẫn theo từng bước này đã được chuẩn bị sẵn sàng để giúp đỡ trong việc thiết kế các dự án đầu tư ở các nước đang phát triển. Người sử dụng có ý định là Trung tâm Đầu tư, học viên và chuyên gia tư vấn, nhưng phần lớn vật liệu cũng có thể hữu ích cho các nhân viên trong chính phủ, các cơ quan tài chính và công ty tư vấn, người chịu trách nhiệm thiết kế hoặc thẩm định các dự án đầu tư như vậy. Các hướng dẫn giải quyết nhu cầu cho các dự án đầu tư có khái niệm mạch lạc, phù hợp với nhu cầu của quốc gia và khả năng, kỹ thuật , khả thi về mặt kinh tế và tài chính, hấp dẫn đối với những người tham gia, xã hội chấp nhận, và với môi trường và về tài chính bền vững.

Liên hệ lập dự án đầu tư:

GỌI NGAY -  0903649782 - 028 35146426 

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định, TP.HCM

Email: nguyenthanhmp156@gmail.com 

ĐT: (08) 35146426 - (08) 22142126  – Fax: (08) 39118579 - Hotline 090 3649782 - 0907957895

 

lên đầu trang

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Kinh doanh
0903 649 782
Mr Thanh
0903 649 782
info@minhphuongcorp.com.vn